--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ James Watt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bào
:
planedăm bàowood shavings
+
bái đáp
:
To answer respectfully
+
gray-haired
:
có tóc bạc, tóc hoa râm
+
bồng bột
:
Ebullienttình cảm còn bồng bộtthere is still an ebullient quality in his feelingschí bồng bột của tuổi trẻthe ebullient nature of youth
+
pastoral
:
(thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng